--

reciprocating engine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reciprocating engine

Phát âm : /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/

+ danh từ

  • máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reciprocating engine"
Lượt xem: 549